• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hữu
  • Âm On: ユウ
  • Âm Kun: あ.る
  • Bộ Thủ: 月 (Nguyệt) 肉 (Nhục)
  • Số Nét: 6
  • JLPT: 4
  • Phổ Biến: 282
  • Lớp Học: 3
  • Nanori: あ; あら; あり; ある; くに; なお; ゆ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

有 là chữ hội ý: gồm bộ 月 (thịt, gợi ý nghĩa) và bộ 又 (tay, gợi ý nghĩa). Nghĩa gốc: “có, sở hữu”. Về sau dùng để chỉ sự tồn tại, sở hữu.