• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thậm
  • Âm On: ジン
  • Âm Kun: はなは.だ; はなは.だしい
  • Bộ Thủ: 甘 (Cam) 丨 (Côn)
  • Số Nét: 9
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1961
  • Lớp Học: 8
  • Nanori:
Hiển thị cách viết

Giải thích:

甚 là chữ hội ý: gồm chữ 甘 (ngọt) và chữ 斗 (đấu), gợi ý về sự vượt trội. Nghĩa gốc: “rất, cực kỳ”. Về sau dùng để chỉ mức độ cao hoặc sự vượt trội.