甚振る [Thậm Chấn]
いたぶる

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

hành hạ; quấy rối; trêu chọc

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

tống tiền; đòi tiền

Hán tự

Thậm rất; cực kỳ
Chấn lắc; vẫy

Từ liên quan đến 甚振る