可愛がる [Khả Ái]
かわいがる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

yêu thương; đối xử dịu dàng; cưng chiều; thể hiện tình yêu (với); trân trọng

JP: ケンは1人ひとり息子むすこなので、父親ちちおや一層いっそう可愛かわいがった。

VI: Vì Ken là con một nên bố anh ấy càng yêu thương anh ấy hơn.

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

thiên vị; ưu ái

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

vuốt ve; âu yếm

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

⚠️Khẩu ngữ

📝 dùng mỉa mai; thường là 可愛がってやる

khó khăn với; thô bạo với; hành hạ; huấn luyện nghiêm khắc

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

可愛かわいがってもらってたんだね。
Cậu được cưng chiều nhỉ.
「トムは普段ふだん可愛かわいい』って漢字かんじく? ひらがなでく?」「ぼくはひらがなのほうきだな。ふんわりしたかんじがして」
"Tom thường viết 'dễ thương' bằng chữ Hán hay hiragana?" - "Mình thích hiragana hơn, nó mang cảm giác mềm mại."

Hán tự

Khả có thể; đạt; chấp thuận
Ái tình yêu; yêu thương; yêu thích

Từ liên quan đến 可愛がる