有機 [Hữu Cơ]

ゆうき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

hữu cơ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

彼女かのじょ有機ゆうき化学かがく専攻せんこうしている。
Cô ấy đang chuyên ngành hóa học hữu cơ.
有機ゆうきキウイです。どうぞご自由じゆうにおください。
Đây là quả kiwi hữu cơ. Xin hãy cứ tự nhiên hái chúng.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 有機
  • Cách đọc: ゆうき
  • Loại từ: Danh từ/tiền tố (khoa học, nông nghiệp, triết học)
  • Nghĩa ngắn: Hữu cơ; thuộc về hữu cơ (hóa học), mang tính hữu cơ/liên kết chặt chẽ (ẩn dụ)
  • Cụm thường gặp: 有機化学・有機溶媒・有機化合物・有機栽培・有機的連関

2. Ý nghĩa chính

  • Hữu cơ (hóa học): liên quan đến hợp chất cacbon (有機化合物, 有機溶媒).
  • Hữu cơ (ẩn dụ/tổ chức): có cấu trúc liên kết chặt chẽ, phối hợp nhịp nhàng (有機的に結びつく).
  • Trong nông nghiệp: 有機栽培 nghĩa là canh tác hữu cơ theo tiêu chuẩn nhất định.

3. Phân biệt

  • 有機 vs 無機: hữu cơ vs vô cơ (有機化学/無機化学).
  • 有機 vs オーガニック: “オーガニック” hay dùng trong tiếp thị; về pháp lý thực phẩm ở Nhật có tiêu chuẩn JAS cho 有機農産物.
  • 有機的: tính từ-na mang nghĩa “một cách hữu cơ, gắn kết”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Làm tiền tố: 有機+danh từ (有機溶媒, 有機材料, 有機EL).
  • Trong nghiên cứu: 「有機合成」「有機反応機構」.
  • Ẩn dụ quản trị: 「部門が有機的に連携する」.
  • Trong nông nghiệp/thực phẩm: 「有機栽培」「有機野菜」.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
無機 Đối nghĩa Vô cơ 無機化学, 無機材料.
有機的 Biến thể Mang tính hữu cơ Tính từ-na, nghĩa trừu tượng.
有機栽培 Liên quan Canh tác hữu cơ Nông nghiệp, chứng nhận JAS.
オーガニック Từ vay mượn Hữu cơ Thường dùng trong marketing/nhãn hàng.
有機化合物 Liên quan Hợp chất hữu cơ Khái niệm cốt lõi của hóa hữu cơ.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : có, sở hữu.
  • : cơ, máy; cơ hội; ở đây mang nghĩa “cấu trúc/cơ chế”.
  • Kết hợp tạo nghĩa “có cấu trúc sinh động” → chuyển nghĩa thành “hữu cơ”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Hãy phân biệt bối cảnh khoa học và ẩn dụ. Trong phòng thí nghiệm, 有機 mang nội hàm cụ thể (liên quan đến carbon), còn trong quản trị “有機的” gợi sự kết nối linh hoạt giữa các bộ phận. Khi đọc nhãn thực phẩm ở Nhật, “有機JAS” là từ khóa quan trọng để nhận biết chứng nhận.

8. Câu ví dụ

  • 有機化学は炭素化合物を中心に扱う学問だ。
    Hóa hữu cơ là môn học chủ yếu nghiên cứu hợp chất cacbon.
  • この溶媒は有機溶媒なので引火性が高い。
    Dung môi này là dung môi hữu cơ nên dễ cháy.
  • 部署同士が有機的に連携して成果を出した。
    Các bộ phận phối hợp một cách hữu cơ và đạt kết quả.
  • 有機栽培の野菜を定期購入している。
    Tôi đặt mua định kỳ rau trồng hữu cơ.
  • 有機ELディスプレイは薄くて高画質だ。
    Màn hình OLED hữu cơ mỏng và chất lượng cao.
  • 研究テーマは有機合成触媒の開発だ。
    Đề tài nghiên cứu là phát triển xúc tác tổng hợp hữu cơ.
  • 計画と実行を有機的に結びつける必要がある。
    Cần gắn kết hữu cơ giữa kế hoạch và thực thi.
  • 彼は有機化合物の立体化学を専攻している。
    Anh ấy chuyên ngành hóa lập thể của hợp chất hữu cơ.
  • この製品は有機JASの認証を取得した。
    Sản phẩm này đã đạt chứng nhận JAS hữu cơ.
  • 有機溶剤は換気を徹底して扱ってください。
    Hãy thông gió đầy đủ khi xử lý dung môi hữu cơ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 有機 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?