有機
[Hữu Cơ]
ゆうき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000
Độ phổ biến từ: Top 7000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
hữu cơ
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼女は有機化学を専攻している。
Cô ấy đang chuyên ngành hóa học hữu cơ.
有機キウイです。どうぞご自由にお採り下さい。
Đây là quả kiwi hữu cơ. Xin hãy cứ tự nhiên hái chúng.