• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tật
  • Âm On: シツ
  • Âm Kun: はや.い
  • Bộ Thủ: 疒 (Nạch)
  • Số Nét: 10
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1577
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

疾 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 疒 (bệnh, gợi ý nghĩa liên quan đến bệnh tật), bên phải là phần 矢 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “bệnh tật”.