Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
悪疾
[Ác Tật]
あくしつ
🔊
Danh từ chung
bệnh ác tính; bệnh hiểm nghèo
Hán tự
悪
Ác
xấu; thói xấu; kẻ xấu; giả dối; ác; sai
疾
Tật
nhanh chóng