• Hán Tự:
  • Hán Việt: Anh
  • Âm On: エイ
  • Bộ Thủ: 玉 (Ngọc)
  • Số Nét: 12
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 2393
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: よう; あき; あきら; てる; え
Hiển thị cách viết

Giải thích:

瑛 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 王 (ngọc, gợi ý sự quý giá), bên phải là 央 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “ngọc sáng”. Về sau dùng để chỉ sự sáng chói, rực rỡ.