1. Thông tin cơ bản
- Từ: 有権者
- Cách đọc: ゆうけんしゃ
- Từ loại: Danh từ
- Hán-Việt: Hữu quyền giả
- Lĩnh vực: Chính trị, bầu cử, xã hội học
- Ghi chú nhanh: Chỉ công dân có quyền bầu cử trong một cuộc bầu cử nhất định. Nhật Bản: từ 2016, đủ 18 tuổi trở lên.
2. Ý nghĩa chính
Người có quyền bỏ phiếu trong bầu cử. Khác với 投票者 (người thực sự đi bỏ phiếu), 有権者 là toàn bộ những người có quyền đó, dù có đi bỏ hay không.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 有権者 vs 投票者: 有権者 là “người có quyền”; 投票者 là “người đã bỏ phiếu”.
- 有権者 vs 選挙人: 選挙人 là từ trang trọng/pháp lý, dùng trong cụm 選挙人名簿. Thực tế chỉ cùng nhóm người.
- Điều kiện pháp lý: Phụ thuộc loại bầu cử. Ở Nhật thường dựa trên 国籍 (quốc tịch), 年齢 (tuổi), 住所 (nơi cư trú).
- Thuật ngữ liên quan: 有権者数, 有権者層, 有権者意識, 有権者動向, 投票率.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Báo chí/chính trị: 有権者の関心/意識/動向, 有権者数, 若年有権者.
- Pháp lý/hành chính: 選挙人名簿, 期日前投票制度, 在外投票制度.
- Ứng viên/đảng phái: 有権者と対話する, 有権者に訴える, 有権者の声を政策に反映.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 投票者 |
Liên quan (hẹp hơn) |
Người đi bỏ phiếu |
Nhấn hành vi thực tế |
| 選挙人 |
Đồng nghĩa (pháp lý) |
Cử tri (trong danh sách) |
Xuất hiện trong 選挙人名簿 |
| 有権者数 |
Liên quan |
Số lượng cử tri |
Chỉ tiêu thống kê |
| 投票率 |
Liên quan |
Tỷ lệ đi bầu |
投票者/有権者で算出 |
| 国民 |
Liên quan (rộng hơn) |
Quốc dân, công dân |
Không phải mọi 国民 đều là 有権者 |
| 非有権者/未成年 |
Đối lập |
Không có quyền bầu cử / vị thành niên |
Nhóm ngoài phạm vi cử tri |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 有: Có, sở hữu. Âm On: ユウ; Kun: あ(る).
- 権: Quyền, quyền lực. Âm On: ケン; (từ gốc 權, gồm 木 + 雚).
- 者: Người. Âm On: シャ; Kun: もの.
- Gợi nhớ: “Người (者) có (有) quyền (権)” → 有権者.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi phân tích bầu cử, báo chí hay nói “無党派有権者” (cử tri độc lập) và “浮動票” (phiếu dao động). Cụm “有権者の声を政治に届ける” thể hiện lý tưởng dân chủ đại diện. Tránh nhầm 有権者 với 候補者 (ứng viên) hay 支持者 (người ủng hộ).
8. Câu ví dụ
- 18歳以上の日本国民は原則として有権者だ。
Về nguyên tắc, công dân Nhật từ 18 tuổi trở lên là cử tri.
- 有権者の関心は経済と福祉に向いている。
Mối quan tâm của cử tri hướng vào kinh tế và phúc lợi.
- 候補者は有権者と直接対話した。
Ứng viên đã đối thoại trực tiếp với cử tri.
- 地方選挙の有権者数が減っている。
Số lượng cử tri trong bầu cử địa phương đang giảm.
- 有権者は選挙人名簿に登録されているか確認してください。
Cử tri hãy kiểm tra xem đã được đăng ký trong danh sách cử tri hay chưa.
- 政党は若年有権者へのアプローチを強化している。
Các đảng tăng cường tiếp cận cử tri trẻ.
- 有権者の声を政策に反映させるべきだ。
Nên phản ánh tiếng nói của cử tri vào chính sách.
- 期日前投票を利用する有権者が増えた。
Số cử tri sử dụng bỏ phiếu trước ngày bầu cử đã tăng.
- 無関心な有権者を減らすには政治教育が重要だ。
Giáo dục chính trị quan trọng để giảm số cử tri thờ ơ.
- 海外在住の有権者も在外投票ができる。
Cử tri sống ở nước ngoài cũng có thể bỏ phiếu từ hải ngoại.