選挙民 [Tuyển Cử Dân]
せんきょみん

Danh từ chung

cử tri; cử tri đoàn

JP: 選挙せんきょみん増税ぞうぜいにがまんできません。

VI: Cử tri không thể chịu đựng việc tăng thuế.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

選挙せんきょみん投票とうひょうによって不満ふまんをぶつけています。
Cử tri đang dùng phiếu bầu để bày tỏ sự bất bình của mình.

Hán tự

Tuyển bầu chọn; chọn; lựa chọn; thích
Cử nâng lên
Dân dân; quốc gia

Từ liên quan đến 選挙民