• Hán Tự:
  • Hán Việt: Trinh
  • Âm On: テイ
  • Âm Kun: さいわ.い
  • Bộ Thủ: 示 (Thị)
  • Số Nét: 13
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 2083
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: さだ; ただし; よし; さち; とも; のり
Hiển thị cách viết

Giải thích:

禎 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 礻 (thần, lễ → gợi ý về tôn giáo), bên phải là phần 貞 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “phúc lành”. Về sau dùng để chỉ sự may mắn, tốt lành.