• Hán Tự:
  • Hán Việt: Cầm
  • Âm On: キン ゴン
  • Âm Kun: こと
  • Bộ Thủ: 玉 (Ngọc)
  • Số Nét: 12
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1591
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

琴 là chữ hình thanh: bộ 王 (vương, gợi ý về quyền lực) và chữ 今 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đàn, nhạc cụ”. Về sau dùng để chỉ loại nhạc cụ có dây.