Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
風琴
[Phong Cầm]
ふうきん
🔊
Danh từ chung
đàn organ; harmonium
🔗 オルガン
Hán tự
風
Phong
gió; không khí; phong cách; cách thức
琴
Cầm
đàn hạc; đàn koto
Từ liên quan đến 風琴
オルガン
đàn organ
パイプオルガン
đàn organ ống
リードオルガン
đàn organ lưỡi gà
器官
きかん
cơ quan