オルガン
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

đàn organ

JP: 教会きょうかいには普通ふつうオルガンがあります。

VI: Thông thường trong nhà thờ có đàn organ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

オルガンはけますか?
Bạn có chơi được đàn organ không?
オルガンがけますか?
Bạn có chơi được đàn organ không?
メアリーは教会きょうかい壮大そうだいなオルガンに感銘かんめいけた。
Mary bị ấn tượng với chiếc đàn organ khổng lồ bên trong nhà thờ.
先週せんしゅう日曜日にちようび教会きょうかいでオルガンをいていたのはトムでしたか。
Tom có phải người đang chơi đàn organ trong nhà thờ vào Chủ nhật tuần trước không?

Từ liên quan đến オルガン