一弦琴 [Nhất Huyền Cầm]
一絃琴 [Nhất Huyền Cầm]
いちげんきん

Danh từ chung

đàn tranh một dây

Hán tự

Nhất một
Huyền dây cung; dây đàn; cạnh huyền
Cầm đàn hạc; đàn koto
Huyền dây; dây đàn; nhạc samisen