琴柱 [Cầm Trụ]
箏柱 [Tranh Trụ]
筝柱 [Tranh Trụ]
ことじ

Danh từ chung

cầu đàn koto

Hán tự

Cầm đàn hạc; đàn koto
Trụ cột; trụ; xi lanh; hỗ trợ
Tranh đàn koto
Tranh đàn koto