琴瑟相和す [Cầm Sắt Tương Hòa]
きんしつあいわす

Cụm từ, thành ngữ

⚠️Thành ngữ  ⚠️Từ hiếm

hạnh phúc trong hôn nhân

hòa hợp như hai cây đàn

Hán tự

Cầm đàn hạc; đàn koto
Sắt đàn koto lớn
Tương liên; tương hỗ; cùng nhau; lẫn nhau; bộ trưởng; cố vấn; khía cạnh; giai đoạn; tướng mạo
Hòa hòa hợp; phong cách Nhật; hòa bình; làm mềm; Nhật Bản