• Hán Tự:
  • Hán Việt: Cốc
  • Âm On: コク
  • Bộ Thủ: 禾 (Hòa) 殳 (Thù)
  • Số Nét: 14
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1744
  • Lớp Học: 6
  • Nanori: たけ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

穀 là chữ hình thanh: bộ 禾 (lúa, gợi ý liên quan đến nông nghiệp) và chữ 殳 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “ngũ cốc”. Về sau dùng để chỉ các loại hạt, lương thực.