米穀通帳 [Mễ Cốc Thông Trướng]
べいこくつうちょう

Danh từ chung

sổ khẩu phần gạo

Hán tự

Mễ gạo; Mỹ; mét
Cốc ngũ cốc; hạt
Thông giao thông; đi qua; đại lộ; đi lại; đơn vị đếm cho thư, ghi chú, tài liệu, v.v
Trướng sổ tay; sổ kế toán; album; rèm; màn; lưới; lều