• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ki
  • Âm On:
  • Âm Kun: いそ
  • Bộ Thủ: 石 (Thạch)
  • Số Nét: 17
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1444
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: し; そ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

磯 là chữ hình thanh: bộ 石 (đá → bờ đá) và 幾 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “bờ đá”. Về sau dùng để chỉ bờ biển, nơi có nhiều đá.