磯辺 [Ki Biên]

磯べ [Ki]

いそべ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000

Danh từ chung

bờ biển

Danh từ chung

thức ăn bọc rong biển

🔗 磯辺揚げ