磯馴 [Ki Tuần]
そなれ

Danh từ chung

cây bách Nhật Bản; cây bách Nhật Bản lùn; Juniperus procumbens; J. chinensis var. procumbens

🔗 這柏槇

Hán tự

Ki bờ biển; bãi biển
Tuần quen; có kinh nghiệm; thuần hóa