有無 [Hữu Vô]

うむ
ゆうむ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chung

có hoặc không có; tồn tại hoặc không tồn tại

JP: 排卵はいらん有無うむ調しらべる方法ほうほうはありますか?

VI: Có cách nào để kiểm tra sự có mặt của trứng không?

Danh từ chung

đồng ý hoặc từ chối; có hoặc không

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 有無
  • Cách đọc: うむ
  • Loại từ: Danh từ (mang tính trừu tượng, văn viết/kinh doanh)
  • Nghĩa ngắn: Có hay không; sự tồn tại hay không tồn tại
  • Cụm thường gặp: 参加の有無・同意の有無・欠陥の有無・経験の有無・連絡の有無

2. Ý nghĩa chính

  • Có/không của một trạng thái/điều kiện: dùng trong biểu mẫu, thông báo, văn bản hành chính.
  • Dạng thành ngữ: 有無を言わせず (không cho cãi, bất chấp ý kiến).

3. Phân biệt

  • 有/無 (あり/なし) là cách nói đời thường; 有無 là cách nói trang trọng, viết tắt gọn trong văn bản.
  • 可否 (かひ): “có thể/không thể, chấp thuận/không” → khác sắc thái so với 有無.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc: 「N+の有無」(sự có/không của N).
  • Trong biểu mẫu: 「扶養家族の有無」「運転免許の有無」.
  • Trong thông báo kết quả: 「連絡の有無にかかわらず…」(dù có liên lạc hay không...).
  • Thành ngữ: 「有無を言わせず従わせる」.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
あり/なし Tương đương (thân mật) Có/không Dùng trong khẩu ngữ, bảng chọn.
有/無 Dạng chữ Hán Có/không Thường thấy trong biểu mẫu, cột bảng.
可否 Liên quan Chấp thuận/không Đánh giá tính hợp lệ, không phải tồn tại.
有無を言わせず Thành ngữ Không cho cãi Nhấn cưỡng ép, mạnh sắc thái.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : có, hữu.
  • : không, vô.
  • Ghép cặp đối nghĩa tạo danh từ trừu tượng “có hay không”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

有無 giúp văn bản ngắn gọn, trung tính, tránh diễn đạt dài dòng. Khi dịch sang tiếng Việt, tùy ngữ cảnh có thể dịch “có/không”, “tồn tại/không tồn tại”, hoặc bỏ đi và chuyển thành cấu trúc “có … hay không”. Thành ngữ 「有無を言わせず」 nên dùng thận trọng vì sắc thái mạnh.

8. Câu ví dụ

  • 参加の有無を本日中に回答してください。
    Vui lòng trả lời việc có tham gia hay không trong hôm nay.
  • 免許の有無によって配属が異なる。
    Việc phân công khác nhau tùy theo có hay không có bằng lái.
  • 欠陥の有無を検査する。
    Kiểm tra xem có khuyết điểm hay không.
  • 連絡の有無にかかわらず手続きを進めます。
    Dù có liên lạc hay không vẫn tiến hành thủ tục.
  • 経験の有無は問いません。
    Không yêu cầu có hay không có kinh nghiệm.
  • アレルギーの有無を記入してください。
    Hãy điền về việc có hay không có dị ứng.
  • 保証書の有無で査定額が変わる。
    Số tiền định giá thay đổi tùy có hay không có phiếu bảo hành.
  • 被害の有無を確認中だ。
    Đang xác nhận xem có thiệt hại hay không.
  • 有無を言わせず従わせた。
    (Anh ta) bắt người khác phải làm, không cho cãi.
  • 既往歴の有無を問診票に書いてください。
    Hãy ghi tiền sử bệnh có hay không vào phiếu vấn chẩn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 有無 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?