• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nhương
  • Âm On: ジョウ
  • Âm Kun: わら; ゆたか
  • Bộ Thủ: 禾 (Hòa)
  • Số Nét: 18
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 2464
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: しげ; みのる
Hiển thị cách viết

Giải thích:

穣 là chữ hình thanh: bộ 禾 (lúa, gợi ý) và thanh phù 襄 (gợi âm). Nghĩa gốc: “mùa màng bội thu”. Về sau dùng để chỉ sự phong phú, dồi dào.