豊穣の角 [Phong Nhương Giác]
豊饒の角 [Phong Nhiêu Giác]
ほうじょうのつの

Cụm từ, thành ngữDanh từ chung

sừng sung túc; sừng thịnh vượng

🔗 コルヌコピア

Hán tự

Phong phong phú; xuất sắc; giàu có
Nhương mùa màng tốt; thịnh vượng
Giác góc; sừng; gạc
Nhiêu dồi dào