• Hán Tự:
  • Hán Việt: Bi
  • Âm On:
  • Âm Kun: いしぶみ
  • Bộ Thủ: 石 (Thạch)
  • Số Nét: 14
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1792
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

碑 là chữ hình thanh: bộ 石 (đá, gợi ý nghĩa) và phần 卑 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “bia đá, bia mộ”. Về sau dùng để chỉ các tấm bia khắc chữ.