碑銘 [Bi Minh]
ひめい

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

bia ký; văn bia

Hán tự

Bi bia mộ; đài tưởng niệm
Minh khắc; chữ ký

Từ liên quan đến 碑銘