刻銘 [Khắc Minh]
こくめい

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

khắc chữ trên bia đá, vật dụng kim loại, v.v.; khắc chữ

Hán tự

Khắc khắc; cắt nhỏ; băm; thái nhỏ; thời gian; chạm khắc
Minh khắc; chữ ký

Từ liên quan đến 刻銘