• Hán Tự:
  • Hán Việt: Dịch
  • Âm On: エキ ヤク
  • Bộ Thủ: 疒 (Nạch)
  • Số Nét: 9
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1661
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

疫 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 疒 (bệnh, gợi ý bệnh tật), bên phải là 役 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “bệnh dịch”. Về sau dùng để chỉ các loại bệnh truyền nhiễm.