Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
免疫血清
[Miễn Dịch Huyết Thanh]
めんえきけっせい
🔊
Danh từ chung
huyết thanh miễn dịch
Hán tự
免
Miễn
xin lỗi; miễn nhiệm
疫
Dịch
dịch bệnh
血
Huyết
máu
清
Thanh
tinh khiết; thanh lọc
Từ liên quan đến 免疫血清
抗血清
こうけっせい
huyết thanh kháng