• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ban
  • Âm On: ハン
  • Bộ Thủ: 玉 (Ngọc)
  • Số Nét: 10
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1592
  • Lớp Học: 6
Hiển thị cách viết

Giải thích:

班 là chữ hội ý: gồm phần 玨 và phần 刀, gợi ý nghĩa phân chia. Nghĩa gốc: “nhóm, lớp”. Về sau dùng để chỉ các nhóm người hoặc vật.