Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
取材班
[Thủ Tài Ban]
しゅざいはん
🔊
Danh từ chung
đội phóng viên; nhóm tin tức
Hán tự
取
Thủ
lấy; nhận
材
Tài
gỗ; vật liệu; tài năng
班
Ban
đội; quân đoàn; đơn vị; nhóm