取材班 [Thủ Tài Ban]
しゅざいはん

Danh từ chung

đội phóng viên; nhóm tin tức

Hán tự

Thủ lấy; nhận
Tài gỗ; vật liệu; tài năng
Ban đội; quân đoàn; đơn vị; nhóm