Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
写真班
[Tả Chân Ban]
しゃしんはん
🔊
Danh từ chung
nhóm nhiếp ảnh
Hán tự
写
Tả
sao chép; chụp ảnh
真
Chân
thật; thực tế
班
Ban
đội; quân đoàn; đơn vị; nhóm