Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
救護班
[Cứu Hộ Ban]
きゅうごはん
🔊
Danh từ chung
đội cứu trợ; đội cứu hộ
Hán tự
救
Cứu
cứu giúp
護
Hộ
bảo vệ; bảo hộ
班
Ban
đội; quân đoàn; đơn vị; nhóm