両班 [Lạng Ban]
ヤンバン
リャンバン

Danh từ chung

⚠️Từ lịch sử

yangban (tầng lớp cai trị truyền thống của Triều Tiên thời Joseon)

Hán tự

Lạng cả hai; đồng tiền Nhật cổ; đơn vị đếm cho toa xe (ví dụ, trong tàu hỏa); hai
Ban đội; quân đoàn; đơn vị; nhóm