Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
独立班
[Độc Lập Ban]
どくりつはん
🔊
Danh từ chung
đội biệt phái
Hán tự
独
Độc
đơn độc; một mình; tự phát; Đức
立
Lập
đứng lên; mọc lên; dựng lên; dựng đứng
班
Ban
đội; quân đoàn; đơn vị; nhóm