Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
作業班
[Tác Nghiệp Ban]
さぎょうはん
🔊
Danh từ chung
nhóm công tác
Hán tự
作
Tác
làm; sản xuất; chuẩn bị
業
Nghiệp
kinh doanh; nghề nghiệp; nghệ thuật; biểu diễn
班
Ban
đội; quân đoàn; đơn vị; nhóm
Từ liên quan đến 作業班
クルー
đội ngũ