• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đốc
  • Âm On: トク
  • Âm Kun: あつ.い
  • Bộ Thủ: 竹 (Trúc)
  • Số Nét: 16
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1942
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

篤 là chữ hình thanh: bộ 竹 (tre, gợi ý) và chữ 馬 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “sâu sắc, nặng nề”. Về sau chỉ sự nghiêm trọng, sâu sắc.