危篤状態 [Nguy Đốc Trạng Thái]
きとくじょうたい

Danh từ chung

tình trạng nguy kịch

JP: 看護かんごは、患者かんじゃ危篤きとく状態じょうたいなので、病室びょうしつはいらないようにとわたしたちにった。

VI: Y tá nói với chúng tôi không được vào phòng bệnh vì bệnh nhân đang trong tình trạng nguy kịch.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ危篤きとく状態じょうたいだった。
Anh ấy đã ở trong tình trạng nguy kịch.
病気びょうき少年しょうねん危篤きとく状態じょうたいだ。
Cậu bé bệnh nặng đang trong tình trạng nguy kịch.
その患者かんじゃ危篤きとく状態じょうたいだ。
Bệnh nhân đó trong tình trạng nguy kịch.
銃弾じゅうだんむね貫通かんつうし、かれ危篤きとく状態じょうたいおちいった。
Viên đạn đã xuyên qua ngực, và anh ấy đã rơi vào tình trạng nguy kịch.

Hán tự

Nguy nguy hiểm; lo lắng
Đốc nhiệt tình; tốt bụng; thân thiện; nghiêm túc; cẩn thận
Trạng hiện trạng; điều kiện; hoàn cảnh; hình thức; diện mạo
Thái thái độ; điều kiện; hình dáng; diện mạo; giọng (của động từ)