篤学の士 [Đốc Học Sĩ]
とくがくのし

Danh từ chung

học giả tận tụy

Hán tự

Đốc nhiệt tình; tốt bụng; thân thiện; nghiêm túc; cẩn thận
Học học; khoa học
quý ông; học giả