• Hán Tự:
  • Hán Việt:
  • Âm On: ショ
  • Âm Kun: うと.い; うと.む; まば.ら
  • Bộ Thủ: 疋 (Phất)
  • Số Nét: 12
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1572
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

疎 là chữ hình thanh: bộ 疋 (chân, gợi ý về sự di chuyển) và thanh phù 疎. Nghĩa gốc: “thưa thớt, không dày đặc”. Về sau dùng để chỉ sự không mật thiết, không gần gũi.