疎い
[Sơ]
うとい
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
xa cách; lạnh nhạt
JP: 去る者は日々に疎しだな。お互いに離ればなれになると、自然と疎遠になるよね。
VI: Người ra đi là người ngày càng xa cách. Khi chúng ta xa nhau, chúng ta tự nhiên trở nên xa cách.
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
📝 thường là 〜に疎い
thiếu hiểu biết; không quen thuộc
JP: 僕は最近の情勢に疎い。
VI: Tôi không am hiểu về tình hình gần đây.
Trái nghĩa: 詳しい
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
パソコンには疎くて。
Tôi không rành về máy tính lắm.
トムはスポーツには疎い。
Tom không rành về thể thao.
去る者は日々に疎し。
Người đi là người quên.
天網恢恢疎にして漏らさずの言葉通り、天罰覿面だ。
Đúng như câu 'Lưới trời lồng lộng, tuy thưa mà khó thoát', hình phạt của trời là rõ ràng và không thể tránh khỏi.