1. Thông tin cơ bản
- Từ: 疎開
- Cách đọc: そかい
- Loại từ: danh từ, động từ サ変「疎開する」
- Ý niệm cốt lõi: di dời phân tán người/cơ sở vật chất khỏi nơi nguy hiểm hoặc mục tiêu tấn công
- Lĩnh vực hay gặp: lịch sử chiến tranh, phòng chống thiên tai, logistics
- Cụm thường gặp: 学童疎開, 工場疎開, 疎開先, 疎開命令
2. Ý nghĩa chính
Di tản/di dời phân tán khỏi đô thị hay nơi rủi ro cao sang khu vực an toàn hơn. Lịch sử Nhật dùng nhiều trong Thế chiến II (学童疎開: di tản học sinh), nay cũng dùng ẩn dụ trong logistics.
3. Phân biệt
- 疎開 vs 避難: 避難 là “lánh nạn” nói chung, ngắn hạn. 疎開 hàm ý di dời có tổ chức, đôi khi dài hạn, để tránh bị tấn công.
- 疎開 vs 退避: 退避 là rút lui/tránh ra ngay; 疎開 là chuyển đi phân tán, chiến lược hơn.
- 疎開(歴史) vs 疎開(物流): lịch sử nói về dân/cơ sở; trong logistics hiện đại đôi khi dùng nghĩa ẩn dụ “dàn trải, chuyển bớt hàng/thiết bị” để giảm rủi ro tập trung.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Lịch sử: 子どもたちを地方へ疎開する, 工場を内陸に疎開する.
- Danh từ ghép: 学童疎開, 工場疎開, 疎開先.
- Logistics/BCP: 在庫を複数拠点へ疎開する(phân tán tồn kho).
- Sắc thái trang trọng/miêu tả lịch sử; tránh dùng đùa cợt vì gợi hoàn cảnh gian khó.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 避難 |
Gần nghĩa |
lánh nạn |
Thường ngắn hạn, khẩn cấp |
| 退避 |
Gần nghĩa |
tránh xa, tạm lánh |
Tức thời, kỹ thuật an toàn lao động |
| 分散 |
Liên quan |
phân tán |
Khái niệm chung trong quản trị rủi ro |
| 転撤去 |
Liên quan |
di chuyển/di dời |
Từ kỹ thuật (ít gặp hơn trong đời thường) |
| 集結 |
Đối nghĩa |
tập kết |
Trái ngược với phân tán/di dời |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 疎: thưa thớt, lỏng lẻo.
- 開: mở ra, khai mở.
- Ghép nghĩa: “mở ra cho thưa bớt” → làm cho phân tán, di dời để giảm mật độ/rủi ro.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đọc văn bản lịch sử Nhật, “疎開” gắn với ký ức chiến tranh, học sinh về nông thôn, nhà máy chuyển sâu nội địa. Trong quản trị rủi ro hiện đại, ý tưởng cốt lõi vẫn là giảm tập trung: đặt dữ liệu, hàng hóa, thiết bị ở nhiều nơi để chống gián đoạn.
8. Câu ví dụ
- 戦時中、多くの子どもが地方へ疎開した。
Trong thời chiến, nhiều trẻ em đã di tản về nông thôn.
- 空襲を避けるために家族で郊外へ疎開した。
Để tránh không kích, cả gia đình tôi di dời ra ngoại ô.
- 工場を内陸に疎開して生産を続けた。
Di dời nhà máy vào nội địa để tiếp tục sản xuất.
- 学校単位で学童疎開が実施された。
Việc di tản học sinh được thực hiện theo đơn vị trường.
- 疎開先の農村で厳しい生活を送った。
Đã sống cuộc sống khắc nghiệt ở vùng nông thôn nơi di tản.
- 当時の疎開体験を祖母から聞いた。
Tôi nghe bà kể về trải nghiệm di tản thời đó.
- 重要データを複数拠点に疎開してリスクを下げる。
Phân tán dữ liệu quan trọng sang nhiều cơ sở để giảm rủi ro.
- 在庫を地方倉庫へ疎開し、供給を維持した。
Chuyển bớt tồn kho về kho địa phương để duy trì cung ứng.
- 都市機能の一部を疎開する計画が検討されている。
Đang xem xét kế hoạch di dời phân tán một phần chức năng đô thị.
- 政府は疎開命令を発出した。
Chính phủ đã ban hành lệnh di tản phân tán.