疎か [Sơ]
おろそか
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Tính từ đuôi na

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

cẩu thả; lơ là

JP: 学業がくぎょうをおろそかにするなんて、きみはばかだ。

VI: Bỏ bê học tập là một điều ngu ngốc.

🔗 疎かにする・おろそかにする

Hán tự

xa lánh; thô; bỏ bê; tránh; thưa thớt; thâm nhập