• Hán Tự:
  • Hán Việt: Trật
  • Âm On: チツ
  • Bộ Thủ: 禾 (Hòa)
  • Số Nét: 10
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1275
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: ちち; ちっ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

秩 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 禾 (lúa, gợi ý nghĩa về sự trật tự), bên phải là chữ 失 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “trật tự, thứ tự”. Về sau dùng để chỉ sự trật tự, thứ tự trong xã hội.