Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
国際秩序
[Quốc Tế Trật Tự]
こくさいちつじょ
🔊
Danh từ chung
trật tự quốc tế
Hán tự
国
Quốc
quốc gia
際
Tế
dịp; cạnh; bờ; nguy hiểm; phiêu lưu; khi
秩
Trật
đều đặn; lương; trật tự
序
Tự
lời nói đầu; thứ tự