秩序正しい [Trật Tự Chính]
ちつじょただしい

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

có trật tự; ngăn nắp

JP: かれかんぺきに秩序ちつじょただしい人生じんせい麻薬まやく中毒ちゅうどく兄弟きょうだいあらわれたとき崩壊ほうかいした。

VI: Cuộc sống ngăn nắp của anh ấy đã sụp đổ khi người anh em nghiện ma túy xuất hiện.

Hán tự

Trật đều đặn; lương; trật tự
Tự lời nói đầu; thứ tự
Chính chính xác; công bằng

Từ liên quan đến 秩序正しい