• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tạm
  • Âm On: ザン
  • Âm Kun: しばら.く
  • Bộ Thủ: 日 (Nhật)
  • Số Nét: 15
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1112
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

暫 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 日 (mặt trời, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 斬 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “tạm thời”. Về sau dùng để chỉ sự tạm thời, không lâu dài.