暫くぶり
[Tạm]
しばらく振り [Chấn]
暫く振り [Tạm Chấn]
しばらく振り [Chấn]
暫く振り [Tạm Chấn]
しばらくぶり
Danh từ chungTính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
lâu rồi không gặp
JP: 私は先週しばらくぶりに彼に会った。
VI: Tôi đã gặp anh ấy sau một thời gian dài vào tuần trước.