暫定予算 [Tạm Định Dữ Toán]
ざんていよさん

Danh từ chung

ngân sách tạm thời

Hán tự

Tạm tạm thời; một lúc
Định xác định; sửa; thiết lập; quyết định
Dữ trước; tôi
Toán tính toán; số